Chọn công suất máy nén cho kho lạnh phù hợp là việc làm quan trọng quyết định hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của kho lạnh. Nếu công suất quá nhỏ máy sẽ hoạt động quá tải bị dễ hư hỏng. Ngược lại công suất quá lớn làm lãng phí điện năng và chi phí đầu tư ban đầu. Trong bài viết này Nam Phú Thái sẽ hướng dẫn bạn cách xác định công suất máy nén chính xác cho từng loại kho lạnh nhằm tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành.
Công suất máy nén của kho lạnh là gì?
Công suất máy nén lạnh là chỉ số thể hiện khả năng làm lạnh của máy nén, được đo bằng các đơn vị như kW lạnh, HP (mã lực) hoặc TR (tấn lạnh – Tons of Refrigeration). Đây là thông số cho biết trong một khoảng thời gian nhất định máy nén có thể hút và nén được bao nhiêu môi chất lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh.

Công suất máy nén ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống kho lạnh. Nếu công suất quá thấp so với nhu cầu máy sẽ phải hoạt động liên tục dẫn đến quá tải, nhanh hỏng. Hơn nữa không thể đảm bảo nhiệt độ yêu cầu, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa bảo quản. Ngược lại nếu chọn công suất quá cao sẽ gây lãng phí điện năng, tăng chi phí đầu tư ban đầu và làm hệ thống hoạt động kém tối ưu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn công suất máy nén cho kho lạnh
Khi lựa chọn công suất máy nén cho kho lạnh cần tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và điều kiện thực tế. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét:
1. Kích thước kho lạnh
Kích thước kho lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến công suất máy nén. Kho lạnh càng lớn thì thể tích không khí cần làm lạnh càng nhiều. Điều này đồng nghĩa với việc cần máy nén có công suất lớn hơn để đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong toàn bộ không gian.
2. Nhiệt độ bảo quản yêu cầu
Tùy vào mục đích sử dụng mỗi kho lạnh sẽ yêu cầu một mức nhiệt độ khác nhau. Ví dụ kho mát bảo quản rau củ thường cần nhiệt độ từ 0 đến 5°C, trong khi kho đông bảo quản thịt cá cần nhiệt độ -18°C trở xuống. Nhiệt độ càng thấp máy nén càng cần hoạt động mạnh hơn do đó công suất yêu cầu sẽ cao hơn.
3. Loại hàng hóa bảo quản
Mỗi loại hàng hóa có đặc tính hấp thụ và tỏa nhiệt khác nhau. Hàng tươi sống như thịt, hải sản, sữa… thường đòi hỏi công suất lạnh cao hơn so với rau củ hay các sản phẩm đã cấp đông sẵn. Ngoài ra những loại hàng hóa có chứa nhiều nước cũng sẽ tỏa nhiệt nhiều hơn trong quá trình bảo quản.

4. Tần suất ra vào kho
Nếu kho lạnh có tần suất đóng mở cửa thường xuyên hoặc được sử dụng cho hoạt động xuất, nhập hàng liên tục thì lượng nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào sẽ tăng cao. Trường hợp này đòi hỏi máy nén phải có công suất cao hơn để bù lại lượng nhiệt thất thoát và duy trì mức nhiệt độ ổn định.
5. Thời gian làm lạnh yêu cầu
Trường hợp cần làm lạnh hàng hóa nhanh trong thời gian ngắn như kho sơ chế hay cấp đông nhanh thì nên chọn máy nén có công suất lớn để đạt được tốc độ làm lạnh mong muốn. Ngược lại nếu thời gian làm lạnh kéo dài công suất có thể được thiết kế thấp hơn để tiết kiệm năng lượng.
6. Nhiệt độ môi trường bên ngoài
Kho lạnh đặt ở khu vực có nhiệt độ môi trường cao, nắng nóng quanh năm thì mức chênh lệch nhiệt giữa bên trong và bên ngoài sẽ lớn. Khi đó hệ thống sẽ phải làm việc nhiều hơn để duy trì nhiệt độ bên trong kéo theo yêu cầu công suất máy nén tăng lên.
7. Chất lượng cách nhiệt của kho
Khả năng giữ nhiệt của kho lạnh phụ thuộc vào chất lượng vật liệu cách nhiệt như panel PU, cửa kho, sàn, trần,… Nếu lớp cách nhiệt kém nhiệt lượng thất thoát nhiều khiến máy nén phải hoạt động nhiều hơn để bù nhiệt làm tăng nhu cầu công suất. Ngược lại khi kho được cách nhiệt tốt sẽ giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Công thức tính công suất lạnh cần thiết
Để lựa chọn chính xác công suất máy nén cho kho lạnh trước hết cần xác định tổng tải nhiệt mà kho lạnh phải xử lý trong quá trình vận hành. Tải nhiệt là gì? Tổng tải nhiệt bao gồm bao gồm: nhiệt truyền qua vách kho, nhiệt do hàng hóa mang vào, nhiệt do không khí lọt vào khi mở cửa, nhiệt từ con người và thiết bị hoạt động bên trong,…
Công thức tính công suất máy nén kho lạnh cụ thể như sau:
Q=V×K×ΔTQ = V \times K \times \Delta TQ=V×K×ΔT
Trong đó:
- Q: Nhiệt tải cần thiết (kW)
- V: Thể tích kho lạnh (m³)
- K: Hệ số truyền nhiệt (phụ thuộc vào chất lượng cách nhiệt, thường dao động khoảng từ 0.5–1.5 W/m³.°C)
- ΔT\Delta TΔT: Độ chênh lệch nhiệt độ giữa môi trường bên ngoài và nhiệt độ bảo quản bên trong (°C)
Sau khi tính được tải nhiệt có thể quy đổi sang công suất máy nén lạnh công nghiệp phù hợp. Để đơn giản hơn doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các phần mềm chuyên dụng như CoolPack, RefTool hay các công cụ tính tải lạnh online để ước lượng công suất lạnh cần thiết cho kho bảo quản thực phẩm một cách chính xác hơn.
Bảng tham khảo dải công suất máy nén theo thể tích kho lạnh
Thể tích kho lạnh (m³) | Công suất
máy nén đề xuất (HP) |
Ghi chú
thêm |
5 – 10 m³ | 1 – 1.5 HP | Kho mini, bảo quản trái cây, thực phẩm tươi |
10 – 20 m³ | 1.5 – 2 HP | Thường dùng trong nhà hàng, quán ăn nhỏ |
20 – 30 m³ | 2 – 3 HP | Kho lạnh trung bình, dùng bảo quản thực phẩm đông lạnh |
30 – 50 m³ | 3 – 5 HP | Thích hợp cho hệ thống kho của siêu thị nhỏ |
50 – 100 m³ | 5 – 10 HP | Kho bảo quản số lượng lớn thịt, hải sản, nông sản |
100 – 150 m³ | 10 – 15 HP | Kho công nghiệp quy mô vừa |
150 – 250 m³ | 15 – 25 HP | Hệ thống lạnh công nghiệp, xuất khẩu hàng đông lạnh |
Trên 250 m³ | ≥ 25 HP (thường là tổ hợp máy) | Cần tính tải nhiệt kỹ, dùng máy nén tổ hợp hoặc máy trục vít |
Lưu ý: Đây chỉ là bảng tham khảo sơ bộ. Để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, nên có sự tư vấn kỹ thuật từ đơn vị thiết kế, thi công kho lạnh chuyên nghiệp.
Một số kinh nghiệm chọn máy nén phù hợp cho kho lạnh
Việc lựa chọn máy nén phù hợp giúp kho lạnh vận hành ổn định đồng thời tiết kiệm điện năng, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là một số kinh nghiệm thực tế mà bạn cần lưu ý khi chọn công suất và loại máy nén phù hợp cho kho lạnh:
- Tính toán tải nhiệt kỹ càng trước khi chọn máy: Không nên chọn máy theo cảm tính hay chỉ dựa vào thể tích kho. Cần tính toán chính xác tổng tải nhiệt để tránh tình trạng quá tải hay dư công suất gây lãng phí điện năng.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín, dễ thay thế linh kiện: Lựa chọn các dòng máy nén đến từ thương hiệu có mặt lâu năm, có sẵn linh kiện thay thế tại Việt Nam như Copeland, Bitzer, Danfoss… để thuận tiện cho việc bảo trì sau này.
- Chọn loại máy phù hợp với mục đích sử dụng: Ví dụ kho cấp đông nhanh nên dùng máy công suất lớn hoặc tổ hợp máy, kho mát trữ rau quả có thể dùng máy nén nhỏ, tiết kiệm điện.
- Cân nhắc điều kiện môi trường lắp đặt: Với khu vực khí hậu nóng nên chọn máy có hiệu suất cao, hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ môi trường khắc nghiệt.
- Không nên “tiết kiệm” chi phí đầu tư ban đầu quá mức: Máy nén giá rẻ, không rõ nguồn gốc có thể gây hư hỏng cả hệ thống và khiến chi phí sửa chữa về sau cao gấp nhiều lần.
- Tìm đơn vị thiết kế, thi công uy tín để được tư vấn chính xác: Họ sẽ giúp bạn lựa chọn công suất máy phù hợp nhất với điều kiện thực tế, tránh sai sót và tối ưu chi phí đầu tư.

Bạn đang phân vân chưa biết cách chọn công suất máy nén cho kho lạnh của mình? Và cũng chưa biết đơn vị thiết kế, thi công kho lạnh nào chuyên nghiệp, uy tín hiện nay. Với 10 năm kinh nghiệm thiết kế và thi công kho lạnh chuyên nghiệp, Nam Phú Thái luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí cho quý khách hàng và doanh nghiệp tìm ra giải pháp phù hợp, hiệu quả, tiết kiệm nhất.
- Hotline: 0934477786
- Email: info@namphuthai.vn
- Chi nhánh miền Bắc: Số 131 Trần Phú – Văn Quán – Hà Đông – Hà Nội
- Chi nhánh miền Nam: Số 32 Đường Số 23, KP 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh