Trong vận hành kho lạnh, việc chỉnh nhiệt độ kho lạnh đúng cách là yếu tố then chốt giúp bảo quản hàng hóa đạt chất lượng tối ưu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các bước cách chỉnh nhiệt độ kho lạnh, cách sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ, cũng như những lưu ý quan trọng khi thao tác.
Các tiêu chí cần lưu ý trước khi chỉnh nhiệt độ kho lạnh
Việc cài đặt nhiệt độ kho lạnh không đơn thuần là nhập một con số. Để đảm bảo hiệu quả bảo quản, tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro hư hỏng hàng hóa, bạn cần xem xét một số yếu tố quan trọng dưới đây trước khi điều chỉnh:
1. Loại hàng hóa cần bảo quản
Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu nhiệt độ bảo quản khác nhau để giữ chất lượng. Thịt tươi, thủy sản cần nhiệt độ gần đóng băng (0°C đến -2°C), rau củ từ 3°C đến 8°C, còn thực phẩm đông lạnh phải duy trì từ -18°C đến -25°C.
2. Mục tiêu nhiệt độ mong muốn
Tùy vào mục đích sử dụng kho (lưu trữ dài hạn hay tạm thời), tiêu chuẩn kiểm định (ISO, HACCP), bạn cần cài đặt mức nhiệt phù hợp. Tần suất xuất nhập hàng hóa cũng ảnh hưởng đến cách điều chỉnh để tiết kiệm chi phí.
3. Tình trạng thực tế của kho
Kho diện tích lớn, cách nhiệt kém hay đóng mở thường xuyên sẽ khiến nhiệt độ thực tế chênh lệch so với cài đặt. Hệ thống quạt gió, dàn lạnh yếu cũng ảnh hưởng hiệu suất làm lạnh, cần kiểm tra kỹ trước khi chỉnh nhiệt.
4. Loại bộ điều khiển đang dùng
Bộ điều khiển cơ học thao tác đơn giản nhưng dễ sai số, điện tử có nút bấm và màn hình LED hỗ trợ trực quan, kỹ thuật số hiện đại giúp cài đặt chính xác hơn. Nắm rõ loại bộ điều khiển giúp bạn thao tác nhanh và đúng cách.
5. Đảm bảo cảm biến nhiệt độ hoạt động đúng
Cảm biến sai lệch sẽ khiến nhiệt độ cài đặt không phản ánh đúng thực tế. Cần kiểm tra vị trí đặt cảm biến, vệ sinh định kỳ, hiệu chuẩn theo lịch và đối chiếu số liệu với đồng hồ nhiệt độc lập để đảm bảo độ chính xác.
Cách chỉnh nhiệt độ kho lạnh bằng bộ điều khiển
Mỗi bộ điều khiển nhiệt độ kho lạnh sẽ có cách chỉnh nhiệt độ kho lạnh khác nhau. Dưới đây là các bước cài đặt nhiệt độ kho lạnh đúng cách với từng loại điều khiển:
Bước 1: Xác định loại bảng điều khiển (cơ / điện tử / kỹ thuật số)
Trên thị trường, có 3 loại điều khiển phổ biến sau:
- Điều khiển cơ: Dạng núm vặn thủ công, không có màn hình hiển thị số.
- Điều khiển điện tử: Có nút bấm, màn hình LED đơn giản.
- Điều khiển kỹ thuật số: Màn hình số hiện đại, tích hợp nhiều chức năng cài đặt thông minh.
Bước 2: Thao tác chỉnh nhiệt trên bộ điều khiển
Mỗi loại điều khiển sẽ có cách điều chỉnh nhiệt độ kho lạnh khác nhau, cụ thể:
- Với bảng điều khiển cơ: Xoay núm vặn đến mức nhiệt mong muốn.
- Với bảng điện tử/kỹ thuật số: Nhấn nút “Set” hoặc “Temp”, điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ bằng các phím mũi tên, sau đó nhấn “Enter” để xác nhận.
Bước 3: Kiểm tra lại bằng cảm biến / đồng hồ nhiệt
Sau khi cài đặt, hãy dùng đồng hồ nhiệt hoặc cảm biến đo độc lập để kiểm tra nhiệt độ kho bảo quản thực phẩm. Điều này giúp đảm bảo nhiệt độ kho đạt chuẩn và không bị sai lệch do thiết bị.
Hướng dẫn cài đặt nhiệt độ kho lạnh theo từng bộ điều khiển
Mỗi loại bộ điều khiển kho lạnh thường có thao tác cài đặt riêng. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt với 2 loại bộ điều khiển thông dụng hiện nay:
1. Bộ điều khiển Elitech STC8080A
Đây là dòng điều khiển phổ thông, thường được sử dụng trong các kho lạnh quy mô vừa và nhỏ. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ thao tác đơn giản, độ ổn định cao và dễ thay thế.
Cách cài đặt:
Bước 1: Nhấn giữ nút SET trong 3 giây để vào chế độ cài đặt.
Bước 2: Dùng nút ▲/▼ để chọn thông số từ F1 đến F6.
- F1: Giới hạn nhiệt độ trên mặc định -10 độ C.
- F2: Giới hạn nhiệt độ trên mặc định -20 độ C.
- F3: Giới hạn nhiệt độ trên mặc định 0 độ C
- F4: Chu kỳ xả đá, mặc định 8h.
- F5: Thời gian xả đá, mặc định 20 phút.
- F6: Cảnh bảo quá nhiệt độ, mặc định 15 độ C.
Bước 3: Nhấn SET để điều chỉnh giá trị mong muốn, tiếp tục dùng ▲/▼ để tăng/giảm nhiệt độ.
Bước 4: Nhấn RST hoặc chờ vài giây để lưu và thoát khỏi chế độ cài đặt.
2. Bộ điều khiển Ewelly EW285
Ewelly EW285 là dòng điều khiển điện tử đơn giản, phù hợp với các hệ kho lạnh dân dụng hoặc nhà hàng, siêu thị nhỏ. Ưu điểm là dễ thao tác, có hiển thị LED trực quan.
Cách cài đặt:
Bước 1: Nhấn giữ nút SET để vào chế độ lập trình.
Bước 2: Dùng nút Up/Down để điều chỉnh các thông số:
- Set Temp: nhiệt độ dừng máy nén, cài đặt từ -50°C đến 50°C (mặc định -10°C)
- D-temp: nhiệt độ khởi động lại máy, khoảng 1°C–15°C (mặc định 3°C)
- DEF Cycle: chu kỳ xả đá, tính theo giờ (1–99h, mặc định 6h)
- DEF Time: thời gian xả đá mỗi lần, đơn vị phút (1–45 phút, mặc định 10 phút)
- Delay Time: thời gian trễ khởi động máy sau khi xả đá (1–5 phút, mặc định 3 phút)
- DEF Exit Temp: nhiệt độ kết thúc chu trình xả đá (5°C–35°C, mặc định 5°C)
Bước 3: Nhấn giữ nút Heat trong 6 giây nếu cần kích hoạt chế độ xả đá cưỡng bức.
Bước 4: Kiểm tra nhiệt độ cảm biến hoặc thời gian còn lại bằng cách nhấn nút Heat Temp hoặc Time.
Bước 5: Để hiệu chỉnh độ lệch nhiệt, nhấn giữ đồng thời ▲ và ▼ trong 6 giây, điều chỉnh trong khoảng -15°C đến +15°C.
Nhiệt độ kho lạnh nên duy trì ở mức bao nhiêu?
Nhiệt độ kho lạnh nên được điều chỉnh tùy theo loại hàng hóa cần bảo quản, nhằm duy trì chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm. Không có một mức nhiệt cố định cho mọi loại hàng, mà mỗi nhóm sản phẩm sẽ có dải nhiệt lý tưởng riêng.
Dưới đây là mức nhiệt khuyến nghị phổ biến:
Loại hàng hóa | Nhiệt độ bảo quản lý tưởng |
Thịt tươi, thủy sản sống | 0°C đến -2°C |
Thực phẩm đông lạnh | -18°C đến -25°C |
Rau củ quả tươi | 3°C đến 8°C |
Hoa tươi, mỹ phẩm nhạy cảm | 5°C đến 8°C |
Sữa và chế phẩm từ sữa | 1°C đến 4°C |
Dược phẩm, vaccine | 2°C đến 8°C |
Đồ uống (bia, nước ngọt) | 5°C đến 12°C |
Các lưu ý khác khi chỉnh nhiệt độ kho lạnh
Chỉ cài đúng nhiệt độ trên bộ điều khiển là chưa đủ. Để kho vận hành hiệu quả, bạn cần kết hợp thêm các yếu tố bảo quản và sử dụng đúng cách như dưới đây:
- Sơ chế thực phẩm trước khi đưa vào kho: Làm sạch, đóng gói kín và làm mát sơ bộ thực phẩm trước khi nhập kho giúp hạn chế vi khuẩn, giảm sốc nhiệt và giảm tải cho hệ thống làm lạnh.
- Tránh thất thoát nhiệt: Luôn đóng kín cửa kho sau khi sử dụng. Kiểm tra khe hở, vết nứt và lắp rèm chắn lạnh để giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng.
- Bảo trì bộ điều khiển và quạt gió định kỳ: Thiết bị bẩn hoặc hoạt động kém sẽ khiến nhiệt độ lệch so với cài đặt. Cần vệ sinh, kiểm tra và thay thế linh kiện định kỳ để đảm bảo hiệu suất làm lạnh.
- Không chỉnh nhiệt liên tục trong thời gian ngắn: Thay đổi nhiệt độ liên tục khiến hệ thống quá tải, tốn điện và giảm tuổi thọ. Chỉ chỉnh khi thật sự cần và sau khi đã kiểm tra tình trạng cảm biến, cách nhiệt, thiết bị.
Một số câu hỏi thường gặp khác
1. Làm sao khôi phục cài đặt nhiệt độ kho lạnh về mặc định?
Bạn có thể nhấn giữ nút “Reset” trên bộ điều khiển hoặc tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất để đưa thiết bị về trạng thái ban đầu.
2. Vì sao nhiệt độ đã chỉnh đúng nhưng kho vẫn không đủ lạnh?
Nguyên nhân có thể do cảm biến lỗi, quạt gió hoạt động kém, hoặc kho bị thất thoát nhiệt nghiêm trọng.
3. Kho lạnh nên chỉnh nhiệt độ bao nhiêu là tiết kiệm điện nhất?
Nên chỉnh ở ngưỡng tiêu chuẩn của từng loại hàng hóa, tránh cài đặt nhiệt độ quá thấp không cần thiết, đồng thời kiểm soát thời gian mở kho.
4. Cần hiệu chuẩn cảm biến nhiệt kho lạnh bao lâu một lần?
Tùy theo tần suất sử dụng, nên kiểm tra và hiệu chuẩn cảm biến 6 tháng/lần hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
5. Có cần ghi log khi thay đổi nhiệt độ kho lạnh không?
Nên ghi chép lại lịch sử điều chỉnh nhiệt độ để tiện theo dõi, đánh giá hiệu quả và kiểm soát chất lượng bảo quản.
Việc chỉnh nhiệt độ kho lạnh tuy là thao tác kỹ thuật đơn giản nhưng có sự ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hàng hóa và chi phí vận hành. Hãy đảm bảo thực hiện đúng quy trình, kiểm tra thiết bị thường xuyên để đạt hiệu quả tối ưu.
Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt, nâng cấp hoặc tư vấn giải pháp kho lạnh chuyên nghiệp, hãy liên hệ Nam Phú Thái để được hỗ trợ thiết kế, thi công trọn gói, phù hợp với đặc thù ngành hàng và ngân sách của bạn.
- Hotline: 0934477786
- Email: info@namphuthai.vn
- Văn phòng miền Bắc: Số 131 Trần Phú – Văn Quán – Hà Đông – Hà Nội
- Văn phòng miền Nam: Số 32 Đường Số 23, KP 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh