Với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, kho lạnh không chỉ giúp doanh nghiệp giảm hao hụt mà còn tối ưu chi phí vận hành. Trong bài viết này, Nam Phú Thái sẽ cung cấp toàn bộ thông tin về kho lạnh, từ lợi ích tới ứng dụng, cũng như gợi ý các giải pháp kho lạnh phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!
Kho lạnh là gì?
Kho lạnh là một hệ thống kho được thiết kế và xây dựng đặc biệt để duy trì nhiệt độ thấp. Nhằm bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng của hàng hóa. Khác với tủ lạnh gia đình, kho lạnh có quy mô lớn hơn rất nhiều, có thể chứa một lượng hàng hóa lớn hơn.
Nhiệt độ trong kho lạnh có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm tươi sống, nông sản, thủy sản đến dược phẩm, hóa chất và các sản phẩm công nghiệp.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của kho lạnh
Dưới đây là các thành phần quan trọng của một kho lạnh:
1. Vỏ kho lạnh
Được sử dụng bởi các tấm cách nhiệt PolyUrethane (PU – xốp vàng) tỷ trọng 40 – 42kg/m3, polyisocyanurate (PIR – Xốp có chức năng chống cháy) tỷ trọng 40 – 42kg/m3 hoặc polystyrene (EPS – Xốp Trắng) tỷ trọng từ 12 – 25Kg/m3 với các độ dày từ 50 – 200mm với hai mặt bọc tôn hoặc Inox 304. Tùy thuộc theo nhiệt độ kho và nhu cầu bảo quản và các yêu cầu của khách hàng sẽ lựa chọn loại cách nhiệt phù hợp.
2. Cửa kho lạnh
Việc lựa chọn cửa cho kho lạnh là điều quan trọng có các loại cửa cơ bản cho kho lạnh như sau
Cửa bản lề: Hay được sử dụng tại các kho vừa và nhỏ
Cửa trượt (Cửa trượt tay hoặc cửa trượt tự động): Được sử dụng nhiều cho tất cả các loại kho lạnh hoặc những kho nhỏ mà không có vị trí mở cửa bản lề
Cửa đóng mở nhanh: cửa được sử dụng tại các vị trí từ khu vực kho sang phòng đệm phục vụ cho việc xuất nhập hàng hóa một các nhanh chóng giảm thất thoát nhiệt cho kho lạnh giúp vận hành kho đạt hiệu quả cao hơn.
Cửa trượt trần: Thường được sử dụng tại các khu vực xuất hàng cho các kho logistics hoặc các kho lớn tại các nhà máy chế biến nông sản, thủy hải sản
3. Hệ thống làm lạnh
Hệ thống làm lạnh là các thiết bị quan trọng để đưa nhiệt độ kho về nhiệt độ theo yêu cầu cho khách hàng gồm các thiết bị: Cụm máy nén, dàn lạnh, dàn nóng, van tiết lưu và các cảm biến nhiệt độ.
a. Cụm máy nén
Trên thị trường có rất nhiều hãng máy nén nên cần phải lựa chọn được loại máy nén phù hợp đáp ứng được đúng theo nhu cầu về chất lượng cũng như chi phí đầu tư của khách hàng
Đối với các kho nhỏ có thể lựa chọn các dạng máy nén Kín hoặc Scroll: Tecumseh, Emeson, Copeland, Kulthorn, Danfoss, Highly…
Đối với các kho lớn có thể sử dụng các dòng máy bán kín hoặc trục vít của các hãng như: Bitzer, Dorin, Kobelco, Frascold, Refcom …
Cụm máy nén cũng nên lựa chọn loại giải nhiệt phù hợp với từng loại kho
Cụm máy nén giải nhiệt gió: Phù hợp với các kho lạnh có công suất vừa và nhỏ
Cụm máy nén giải nhiệt nước: Phù hợp với các kho lạnh có công suất lớn hoặc các vị trí lắp đặt với không gian kín không phù hợp cho giải nhiệt gió
Về xuất xứ các cụm máy nén thì lựa chọn tùy thuộc vào mức chi phí đầu tư và nhu cầu thực tế của khách hàng
Các cụm máy lắp ráp tại Việt Nam
Các cụm máy nhập khẩu Trung Quốc
Các cụm máy nhập khẩu Hàn Quốc hoặc singapor
b. Dàn lạnh
Việc lựa chọn dàn lạnh phù hợp cho kho cũng là một điều rất quan trọng. Chi phí đầu tư của khách hàng sẽ ảnh hưởng lớn tới việc lựa chọn hãng dàn lạnh phù hợp
Dàn lạnh xuất xứ tại Việt Nam
Dàn lạnh của các hãng xuất xứ Trung Quốc: Meluck, Supcool, Eden, …: Mức chi phí đầu tư trung bình – thấp
Dàn lạnh xuất xứ hàn Quốc: Joongwon, Sungjin …: Mức chi phí đầu tư trung bình
Dàn lạnh các hãng Châu Âu: Guntner, Luve, Eco, Kueba …: cần mức chi phí đầu tư cao
c. Tủ điện
Thiết bị điện được sử dụng bởi các thương hiệu uy tín như Mitsubishi, Schneider, ABB…
Hệ điều khiển nhiệt độ được ứng dụng các công nghệ 4.0 như điều khiển nhiệt giám sát độ từ xa, lưu trữ được biểu đồ nhiệt độ của kho lạnh.
4. Nguyên lý hoạt động của kho lạnh
Về nguyên lý hoạt động, kho lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý tuần hoàn môi chất lạnh. Máy nén nén khí gas lạnh áp suất thấp thành khí áp suất cao, sau đó khí này đi qua dàn ngưng tụ để tỏa nhiệt và ngưng tụ thành chất lỏng.
Chất lỏng tiếp tục qua van tiết lưu, giảm áp suất và nhiệt độ, rồi bay hơi trong dàn lạnh, hấp thụ nhiệt từ không gian kho, giúp giảm nhiệt độ xuống mức yêu cầu. Quá trình này lặp lại liên tục để duy trì nhiệt độ ổn định trong kho
Những lợi ích khi lắp đặt kho lạnh
Kho lạnh giúp các doanh nghiệp bảo quản thực phẩm, dược phẩm và nông sản hiệu quả, kéo dài thời gian lưu trữ, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí. Cụ thể:
- Kéo dài thời gian bảo quản, giảm hao hụt: Giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế phân hủy tự nhiên, kéo dài thời gian sử dụng của hàng hóa.
- Duy trì chất lượng sản phẩm: Giữ nguyên độ tươi ngon, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, bảo toàn thành phần hóa học của dược phẩm và vắc xin.
- Ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc: Duy trì môi trường bảo quản khô ráo, hạn chế sự sinh sôi của vi khuẩn gây hư hỏng.
- Tiết kiệm chi phí, giảm tỷ lệ hàng hư hỏng: Hạn chế thất thoát, tối ưu chi phí bảo quản và vận hành.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: Tuân thủ các quy định bảo quản như HACCP, GSP, ISO, đảm bảo hàng hóa đạt chuẩn chất lượng.
- Dễ kiểm soát, quản lý kho hiệu quả: Ứng dụng công nghệ giám sát từ xa, cảm biến nhiệt độ, hệ thống cảnh báo tự động.
- Phù hợp với nhiều loại hàng hóa: Có thể điều chỉnh mức nhiệt phù hợp với thực phẩm tươi sống, đông lạnh, dược phẩm, sữa, hoa tươi…
Phân loại các loại kho lạnh phổ biến hiện nay
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản hàng hóa ngày càng đa dạng, kho lạnh hiện nay được phân loại theo quy mô, chức năng và nhiệt độ bảo quản, giúp tối ưu hóa quy trình lưu trữ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
1. Dựa theo quy mô
Kho lạnh được phân loại theo quy mô và sức chứa thành kho lạnh mini, kho lạnh thương mại và kho lạnh công nghiệp, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa của nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Kho lạnh mini: có thể tích 6 – 30m3, phù hợp cho các nhà hàng, quán ăn, chuỗi FNB, resort, đơn vị kinh doanh hải sản, trái cây, thực phẩm đông lạnh hoặc hộ gia đình. Loại kho này có kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt, chi phí vận hành thấp.
- Kho lạnh thương mại: có sức chứa từ 5 tấn đến hàng trăm tấn. Được sử dụng để lưu trữ hàng hóa cho các công ty thương mại, trung tâm phân phối thực phẩm, nông sản và kho bảo quản sản phẩm nhập khẩu.
- Kho lạnh công nghiệp là loại kho có sức chứa từ 20 tấn đến hàng trăm ngàn tấn, thường được lắp đặt trong các nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, khu công nghiệp, sân bay, bến cảng và các công ty xuất nhập khẩu.
2. Dựa theo nhiệt độ bảo quản
Kho lạnh có thể phân loại theo nhiệt độ bảo quản gồm kho đông sâu, kho mát và kho trữ đông, phù hợp với từng loại hàng hóa khác nhau.
- Kho đông sâu (-40°C đến -35°C): thường được sử dụng để cấp đông thực phẩm, nông sản và thủy hải sản ngay sau khi thu hoạch hoặc chế biến. Mức nhiệt này giúp làm đông nhanh, giữ nguyên cấu trúc và chất lượng sản phẩm, tránh sự phát triển của vi khuẩn.
- Kho mát (0°C đến 10°C): phù hợp để bảo quản rau củ quả, sữa, bánh ngọt và các thực phẩm tươi sống cần nhiệt độ ổn định. Nhiệt độ dương giúp giữ độ tươi ngon, hạn chế mất nước và kéo dài thời gian sử dụng.
- Kho trữ đông (-25°C đến -5°C): thích hợp cho thịt, cá và thực phẩm chế biến sẵn. Mức nhiệt này giúp bảo quản lâu dài mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu và chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm an toàn khi sử dụng.
Dưới đây là một số mức nhiệt độ bảo quản tiêu chuẩn cho các loại hàng hóa:
Loại hàng hóa |
Độ ẩm tương đối |
Nhiệt độ bảo quản |
Thời gian bảo quản |
Dược phẩm, vắc xin |
Khoảng 70% |
2°C đến 8°C |
Thay đổi tùy theo loại; cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất. |
Thực phẩm đông lạnh |
85% – 95% |
-18°C đến -22°C |
Thịt bò: 12 tháng; thịt heo: 6 tháng. |
Thực phẩm nguội |
85% – 90% |
-5°C đến 5°C |
Vài ngày đến vài tuần, tùy loại thực phẩm. |
Kem |
70% – 75% |
-25°C đến -22°C |
2 đến 3 tháng. |
Bánh tươi |
80% – 85% |
-5°C đến 5°C |
1 đến 2 tuần. |
Hạt giống nông sản |
50% – 60% |
2°C đến 8°C |
Vài tháng đến vài năm, tùy loại hạt. |
Rau củ quả |
85% – 95% |
-2°C đến 12°C |
Vài tuần đến vài tháng, tùy loại rau củ. |
Thủy hải sản |
90% – 95% |
-22°C đến -20°C |
3 đến 6 tháng. |
Lưu ý: Thời gian bảo quản có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và điều kiện cụ thể. Việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp trong kho lạnh là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản.
Nam Phú Thái: Giải pháp cung cấp và thi công kho lạnh hàng đầu Việt Nam
Nam Phú Thái là doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp giải pháp thiết kế, thi công và lắp đặt kho lạnh, hướng đến tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực kho lạnh công nghiệp, áp dụng công nghệ 4.0 và giải pháp xanh, giúp tối ưu bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nông sản và các sản phẩm khác.
Nam Phú Thái cam kết mang đến giải pháp tối ưu, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Các loại kho lạnh Nam Phú Thái cung cấp
Hiện nay, Nam Phú Thái cung cấp đa dạng các loại kho lạnh đáp ứng nhu cầu bảo quản khác nhau của doanh nghiệp:
- Kho lạnh mini: Dành cho nhà hàng, quán ăn, chuỗi FNB, resort, kinh doanh hải sản, trái cây, thực phẩm đông lạnh và hộ gia đình.
- Kho lạnh thương mại: Phục vụ cho các công ty thương mại, trung tâm phân phối thực phẩm, nông sản và kho bảo quản sản phẩm nhập khẩu với sức chứa từ 5 tấn đến hàng trăm tấn.
- Kho lạnh công nghiệp: Dành cho các nhà máy chế biến, khu công nghiệp, sân bay, bến cảng và các công ty xuất nhập khẩu với sức chứa từ 20 tấn đến hàng trăm ngàn tấn.
- Kho lạnh chuyên dụng: Đáp ứng yêu cầu bảo quản đặc thù như rau quả, sữa, vắc xin, thủy hải sản, thịt, kem… với các mức nhiệt độ và điều kiện lưu trữ khác nhau.
Tại sao nên chọn Nam Phú Thái?
Nam Phú Thái không chỉ cung cấp kho lạnh mà còn mang đến những giải pháp tối ưu, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn:
- Giải pháp toàn diện: Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo trì kho lạnh với công nghệ hiện đại.
- Đội ngũ chuẩn quốc tế: Chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.
- Quản lý 4.0: Ứng dụng công nghệ tự động hóa, giám sát nhiệt độ từ xa, hệ thống cảnh báo thông minh.
- Trung tâm bảo hành chuyên nghiệp: Đáp ứng nhanh chóng, bảo trì định kỳ, đảm bảo kho lạnh vận hành ổn định.
- Dẫn đầu giải pháp xanh: Sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, thiết kế tối ưu tiết kiệm năng lượng.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm hao hụt hàng hóa, tối ưu hóa vận hành, giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận.
- Đạt chuẩn quốc tế: Tuân thủ các tiêu chuẩn HACCP, GSP, ISO, đảm bảo chất lượng bảo quản an toàn.
Xem thêm: Dịch vụ sửa chữa kho lạnh tại NPT Care
Báo giá kho lạnh mới nhất năm 2025
1. Bảng giá lắp đặt kho mát
Loại panel EPS 100 mm, điện áp sử dụng 220V/1P/50Hz, Nhiệt độ bảo quản từ 2- 10 độ C
Model |
Thể tích |
Kích thước kho (DxRxC) (mm) |
Công suất lạnh (HP) |
Giá bán (VNĐ) |
TK-KM 05 |
5m3 |
2000x1300x1930 |
1,0 |
52.500.000 |
TK-KM 08 |
8m3 |
2000x2000x2000 |
1,0 |
58.000.000 |
TK-KM 10 |
10m3 |
2500x2000x2000 |
1,5 |
59.600.000 |
TK-KM 15 |
15m3 |
3000x2000x2500 |
2,0 |
66.500.000 |
TK-KM 18 |
18m3 |
3500x2000x2500 |
2,0 |
76.500.000 |
TK-KM 22 |
22m3 |
4000x2500x2200 |
2,0 |
81.500.000 |
2. Bảng giá lắp đặt kho đông
Loại panel PU 100 mm, điện áp sử dụng 380V/3P/50Hz, Nhiệt độ bảo quản từ -18 ~ -22 độ C
Model |
Thể tích |
Kích thước kho (DxRxC) |
Hệ thống lạnh (HP) |
Giá bán ( Mới 100%) VNĐ |
FZ- KCD 03 |
3 m3 |
1550x1000x1930 |
1 |
78.000.000 |
FZ- KCD 05 |
5 m3 |
2000x1300x1930 |
1.5 |
88.300.000 |
FZ- KCD 08 |
8 m3 |
2500x1600x2000 |
2 |
98.800.000 |
FZ- KCD 10 |
10 m3 |
2500x2000x2000 |
2.3 |
103.600.000 |
FZ- KCD 15 |
15m3 |
3000x2000x2500 |
3 |
118.000.000 |
FZ- KCD 18 |
18 m3 |
3500x2000x2500 |
3 |
136.000.000 |
FZ- KCD 22 |
22 m3 |
4000x2500x22000 |
5 |
148.800.000 |
Ngoài ra, Nam Phú Thái cung cấp đa dạng các loại kho lạnh, bao gồm kho lạnh bảo quản nông sản, thực phẩm, thủy sản, cấp đông, siêu thị – nhà hàng, dược phẩm, kem – sữa, và kho lạnh chứa đá viên, đá cây, đá vảy. Liên hệ ngay để nhận báo giá và giải pháp bảo quản hiệu quả!
- Liên hệ: 0934477786
- Email: info@namphuthai.vn
- Chi nhánh miền Bắc: Số 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
- Chi nhánh miền Nam: Số 32 Đường Số 23, KP 2, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi FAQ?
1. Có nên thuê kho lạnh hay lắp đặt kho lạnh riêng?
Tùy theo nhu cầu!
- Nếu bạn cần bảo quản số lượng ít và ngắn hạn → Thuê kho lạnh sẽ tiết kiệm chi phí.
- Nếu bạn cần bảo quản số lượng lớn và lâu dài → Lắp đặt kho lạnh riêng giúp chủ động hơn.
2. khi nào cần bảo dưỡng kho lạnh?
Bạn nên kiểm tra và bảo trì kho lạnh 3 – 6 tháng/lần hoặc khi có dấu hiệu:
Kho không đạt nhiệt độ mong muốn.
Máy nén chạy quá tải, tiêu tốn điện năng cao.
Xuất hiện băng đá nhiều trên dàn lạnh.
Cửa kho bị hở, mất hơi lạnh.
=> Đừng chờ đến khi kho lạnh hỏng mới bảo trì!
3. Kho lạnh có tiêu thụ điện nhiều không?
Kho lạnh tiêu thụ điện tùy thuộc vào: Kích thước kho, hệ thống làm lạnh (máy nén, dàn lạnh), cách nhiệt và mức độ kín của kho, thời gian mở cửa kho thường xuyên hay không.
=> Giải pháp tiết kiệm điện:
- Chọn vật liệu cách nhiệt tốt.
- Sử dụng cửa kho lạnh tự động.
- Bảo trì hệ thống định kỳ.
4. Kho lạnh có giá bao nhiêu?
Chi phí lắp đặt kho lạnh phụ thuộc vào:
- Kích thước kho.
- Công suất máy lạnh.
- Loại vật liệu cách nhiệt.
- Hệ thống điều khiển và giám sát.
=> Giá dao động từ 50 triệu – vài trăm triệu đồng hoặc lên tới vài chục tỷ đồng tùy nhu cầu.